Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
基圖 cơ đồ
1
/1
基圖
cơ đồ
Từ điển trích dẫn
1. Cơ nghiệp. § “Đồ” 圖, chỉ “hoàng đồ” 皇圖 (xem từ này).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Công việc làm gốc — Ta còn hiểu là sự nghiệp tạo được.
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Dương Vương - 安陽王
(
Trần Bích San
)
•
Đề Chiêu Liệt miếu - 題昭烈廟
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Pháp cung cảm thành” - 奉和御製法宮感成
(
Nguyễn Hoãn
)
•
Tây Hồ - 西湖
(
Dương Bang Bản
)
Bình luận
0